Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn nữ sinh năm 1996 (Bính Tý)
Năm sinh của bạn | Thông tin chung |
---|---|
1996 | Năm : Bính Tý Mệnh : Giang Hạ Thủy Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh: Thổ |
Xem tuổi kết hôn là một trong những công việc cực kỳ quan trọng khi các bạn có ý định tiến tới kết hôn với bạn đời của mình. Tử Vi Khoa Học sẽ cho bạn biết sự xung hợp giữ các tuổi, kết hôn với tuổi nào thì sẽ có cuộc sống hạnh phúc, kết hôn với tuổi nào thì sẽ gặp đại kỵ từ đó để các bạn xem xét tuổi và bạn đời của bạn.
Tử Vi Khoa Học sẽ tổng hợp lại sự xung hợp giữa các tuổi thông qua các tiêu chí: Mệnh, Thiên can, Địa Chi, Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) và Thiên mệnh năm sinh đưa ra kết luận để bạn chọn tuổi kết hôn hợp với mình.
Hướng dẫn chọn tuổi kết hôn
– Bạn chọn năm sinh bạn (Âm lịch)
– Bạn chọn giới tính bạn
– Nhấn Xem tuổi kết hôn để xem tuổi nào hợp với bạn nhất ?.
– Bạn đang đắn đo không biết tìm những thông tin về Tử Vi 2017, Xem Tử Vi 2017, Tử Vi Đinh Dậu 2017, ở đâu cho chất lượng, đến ngay Tử vi 2017 Đinh Dậu để tìm cho mình những thông tin vô cùng hữu ích nhé!!!
Quy ước: Nếu Tốt một khía cạnh cộng 2 điểm, Bình được cộng 1 điểm và xấu sẽ không được cộng điểm.
(Chú ý: Chỉ xem cho khác giới và +/- 15 tuổi, VD: Nếu Nam thì danh sách là nữ và ngược lại)
Điểm càng cao càng tốt
Kết quả xem hợp tuổi kết hôn
Những tuổi nam (màu xanh) hợp với bạn: | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Năm sinh nam | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
1981 | Giang Hạ Thủy – Thạch Lựu Mộc => Tương sinh | Bính – Tân => Tương sinh | Tý – Dậu => Lục phá | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 4 |
1982 | Giang Hạ Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Bính – Nhâm => Bình | Tý – Tuất => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 5 |
1983 | Giang Hạ Thủy – Đại Hải Thủy => Bình | Bính – Quý => Bình | Tý – Hợi => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
1984 | Giang Hạ Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Bính – Giáp => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 9 |
1985 | Giang Hạ Thủy – Hải Trung Kim => Tương sinh | Bính – Ất => Bình | Tý – Sửu => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
1986 | Giang Hạ Thủy – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Bính – Bính => Bình | Tý – Dần => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1987 | Giang Hạ Thủy – Lộ Trung Hỏa => Tương khắc | Bính – Đinh => Bình | Tý – Mão => Tam hình | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 1 |
1988 | Giang Hạ Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Bính – Mậu => Bình | Tý – Thìn => Tam hợp | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 5 |
1989 | Giang Hạ Thủy – Đại Lâm Mộc => Tương sinh | Bính – Kỷ => Bình | Tý – Tỵ => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
1990 | Giang Hạ Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Bính – Canh => Tương khắc | Tý – Ngọ => Lục xung | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 0 |
1991 | Giang Hạ Thủy – Lộ Bàng Thổ => Tương khắc | Bính – Tân => Tương sinh | Tý – Mùi => Lục hại | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
1992 | Giang Hạ Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Bính – Nhâm => Bình | Tý – Thân => Tam hợp | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
1993 | Giang Hạ Thủy – Kiếm Phong Kim => Tương sinh | Bính – Quý => Bình | Tý – Dậu => Lục phá | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
1994 | Giang Hạ Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Bính – Giáp => Bình | Tý – Tuất => Bình | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 6 |
1995 | Giang Hạ Thủy – Sơn Đầu Hỏa => Tương khắc | Bính – Ất => Bình | Tý – Hợi => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1996 | Giang Hạ Thủy – Giang Hạ Thủy => Bình | Bính – Bính => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 4 |
1997 | Giang Hạ Thủy – Giang Hạ Thủy => Bình | Bính – Đinh => Bình | Tý – Sửu => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 3 |
1998 | Giang Hạ Thủy -Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Bính – Mậu => Bình | Tý – Dần => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
1999 | Giang Hạ Thủy -Thành Đầu Thổ => Tương khắc | Bính – Kỷ => Bình | Tý – Mão => Tam hình | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 1 |
2000 | Giang Hạ Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Bính – Canh => Tương khắc | Tý – Thìn => Tam hợp | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 6 |
2001 | Giang Hạ Thủy – Bạch Lạp Kim => Tương sinh | Bính – Tân => Tương sinh | Tý – Tỵ => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 8 |
2002 | Giang Hạ Thủy -Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Bính – Nhâm => Bình | Tý – Ngọ => Lục xung | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2003 | Giang Hạ Thủy -Dương Liễu Mộc => Tương sinh | Bính – Quý => Bình | Tý – Mùi => Lục hại | Khôn – Càn => Diên niên (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 7 |
2004 | Giang Hạ Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Bính – Giáp => Bình | Tý – Thân => Tam hợp | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 7 |
2005 | Giang Hạ Thủy – Tuyền Trung Thủy => Bình | Bính – Ất => Bình | Tý – Dậu => Lục phá | Khôn – Tốn => Ngũ quỷ (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
2006 | Giang Hạ Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Bính – Bính => Bình | Tý – Tuất => Bình | Khôn – Chấn => Hoạ hại (không tốt) | Thổ – Mộc => Tương khắc | 2 |
2007 | Giang Hạ Thủy – Ốc Thượng Thổ => Tương khắc | Bính – Đinh => Bình | Tý – Hợi => Bình | Khôn – Khôn => Phục vị (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 5 |
2008 | Giang Hạ Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Bính – Mậu => Bình | Tý – Tý => Tam hợp | Khôn – Khảm => Tuyệt mệnh (không tốt) | Thổ – Thủy => Tương khắc | 3 |
2009 | Giang Hạ Thủy – Tích Lịch Hỏa => Tương khắc | Bính – Kỷ => Bình | Tý – Sửu => Bình | Khôn – Ly => Lục sát (không tốt) | Thổ – Hỏa => Tương sinh | 4 |
2010 | Giang Hạ Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Bính – Canh => Tương khắc | Tý – Dần => Bình | Khôn – Cấn => Sinh khí (tốt) | Thổ – Thổ => Bình | 6 |
2011 | Giang Hạ Thủy – Tùng Bách Mộc => Tương sinh | Bính – Tân => Tương sinh | Tý – Mão => Tam hình | Khôn – Đoài => Thiên y (tốt) | Thổ – Kim => Tương sinh | 8 |
– Ngoài Tu vi 2017 Dinh Dau còn có những danh mục hữu ích khác, bạn cần tìm hiểu như:
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Thìn
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Tỵ
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Ngọ
Tử vi 2017 Đinh Dậu cho tuổi Mùi
Truy cập để xem nhiều hơn tại BlogPhongThuy.com – Phong Thủy Cho Người Việt, Xem Phong Thủy, Tư Vấn Phong Thủy
Hotline: (+1) 323.5225.386 (Mr. David Ho – USA)
Leave a Reply